Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.50 A16,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
122 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
123 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
124 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
125 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội
126 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.75 A00,C00,C20,D01 Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) Huế
127 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22D01) (Xem) 15.60 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
128 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.50 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) Huế
129 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
130 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A08,A09,C00,C19 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
131 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,D01,D15,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
132 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
133 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A08,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
134 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
135 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
136 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,D01,D96 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
137 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,C14,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
138 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
139 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
140 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An