Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Tài Chính Kế Toán (Xem) Quảng Ngãi
142 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.25 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
143 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
144 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,C00,C19,D66 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
145 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 C00,C14,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
146 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,C00,D01,D14 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
147 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
148 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
149 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
150 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
151 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A10,C00,C19,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
152 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
153 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
154 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A00,C04,C05 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) Long An
155 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
156 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 C00,D14,D66,D84 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
157 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A01,C00,D01,D66 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
158 Ngành Luật (7380101) (Xem) 13.50 A00,C00,C14,D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
159 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 13.50 A00,C00,D01,D14 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên