Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) 25.90 A01,D01,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) TP HCM
202 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 25.88 D01,D02 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
203 Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) 25.85 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
204 Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) 25.85 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
205 Lịch sử (7229010) (Xem) 25.75 C00,C19 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
206 Lịch sử (7229010) (Xem) 25.75 C03,D14,R23 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
207 Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) (106) (Xem) 25.75 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
208 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 25.75 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
209 Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) (106) (Xem) 25.75 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
210 Lịch sử (7229010) (Xem) 25.75 C19 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
211 Lịch sử (7229010) (Xem) 25.75 C03 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
212 Lịch sử (7229010) (Xem) 25.75 C00 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
213 Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) 25.75 A01,D01,D03,D05,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
214 Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) 25.75 A00 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
215 Kinh tế đối ngoại (7310106_402) (Xem) 25.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
216 Công nghệ thông tin Việt-Nhật (IT-E6) (Xem) 25.70 A00,A01,D28 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
217 Y khoa (7720101) (Xem) 25.60 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
218 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.60 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
219 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 25.60 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
220 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội