221 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khánh Hòa (Xem) |
Khánh Hòa |
222 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
18.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Khánh Hòa (Xem) |
Khánh Hòa |
223 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
224 |
Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) |
18.00 |
D01,D03,D15,D44 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
225 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
18.00 |
C14,C19,C20,D66 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
226 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
18.00 |
D01 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
227 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
18.00 |
C00,C14,C20,D66 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
228 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
18.00 |
C00,C20 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
229 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
18.00 |
B00,B08 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
230 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
18.00 |
C00,D14,D15 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
231 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
232 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
18.00 |
A00,B00,D01,D07 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
233 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
18.00 |
C00,D01,D14 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
234 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
235 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
18.00 |
A00,B00 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
236 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
237 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
18.00 |
C00,C19,D14 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
238 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
18.00 |
D01,D09,D15 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
239 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Phú Yên (Xem) |
Phú Yên |
240 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
18.00 |
M01,M09 |
Đại học Phú Yên (Xem) |
Phú Yên |