Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
221 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa
222 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa
223 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
224 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 18.00 D01,D03,D15,D44 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
225 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 C14,C19,C20,D66 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
226 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
227 Giáo dục học (7140101) (Xem) 18.00 C00,C14,C20,D66 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
228 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 18.00 C00,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
229 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.00 B00,B08 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
230 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 18.00 C00,D14,D15 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
231 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
232 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.00 A00,B00,D01,D07 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
233 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,D01,D14 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
234 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
235 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 18.00 A00,B00 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
236 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
237 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 18.00 C00,C19,D14 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
238 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.00 D01,D09,D15 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
239 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
240 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 M01,M09 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên