Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Sư phạm Tin học (đào tạo giáo viên dạy Tin học bằng tiếng Anh) (7140210A) (Xem) 18.15 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
182 Sư phạm Công nghệ (7140246A) (Xem) 18.10 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
183 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 18.05 A00,B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
184 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 18.05 B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
185 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.05 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
186 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 18.05 A00,A02,B00,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
187 Sư phạm Lịch sử (7140218D) (Xem) 18.05 D14 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
188 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp (7140215) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
189 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.00 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
190 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
191 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 18.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
192 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
193 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
194 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 18.00 C00,C19,D01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
195 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
196 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 18.00 C00,C19,D09,D14 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
197 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.00 A00,A06,B00,D07 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
198 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 M05,M07,M08,M09 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
199 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,D01,D14 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
200 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai