241 |
Toán-Tin (MI1) (Xem) |
25.20 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
242 |
Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) |
25.20 |
A00 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
243 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
25.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
244 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
25.10 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
245 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
25.10 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
246 |
Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) |
25.10 |
A00 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
247 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
25.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
248 |
Kỹ thuật Ô tô (TE1) (Xem) |
25.05 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
249 |
Chỉ huy tham mưu thông tin (7860220|12A00) (Xem) |
25.05 |
A00 |
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
250 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.00 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
251 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
25.00 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
252 |
Khoa học máy tính (CN8) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
253 |
Việt Nam học (QHX24) (Xem) |
25.00 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
254 |
Việt Nam học (QHX24) (Xem) |
25.00 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
255 |
Việt Nam học (QHX24) (Xem) |
25.00 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
256 |
Việt Nam học (QHX24) (Xem) |
25.00 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
257 |
Việt Nam học (QHX24) (Xem) |
25.00 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
258 |
Kỹ thuật máy tính (107) (Xem) |
25.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
259 |
Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) |
25.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
260 |
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (7480201_NN) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,B08,D07 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |