261 |
Marketing (7340115_410) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
262 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
25.00 |
V00,V01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
263 |
Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7480103) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
264 |
Xã hội học (7310301) (Xem) |
25.00 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
265 |
Khoa học máy tính (CN8) (Xem) |
25.00 |
A00,A01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
266 |
Việt Nam học (QHX24) (Xem) |
25.00 |
D04,D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
267 |
Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) |
25.00 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
268 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
25.00 |
A01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
269 |
Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) |
25.00 |
C00,C19,D66,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
270 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
25.00 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
271 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
272 |
Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) |
25.00 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
273 |
Quản trị kinh doanh (7340101_407) (Xem) |
24.95 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
274 |
Chương trình tiên tiến Hệ thống nhúng thông minh và IoT (ET-E9) (Xem) |
24.95 |
A00,A01,D28 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
275 |
SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) (7140213D) (Xem) |
24.95 |
D08 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
276 |
Sư phạm Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) (7140213D) (Xem) |
24.95 |
D08,D32,D34 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
277 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22C00) (Xem) |
24.91 |
C00 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) |
Hà Nội |
278 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
24.90 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
279 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
24.90 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
280 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
24.90 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |