Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
261 Marketing (7340115_410) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
262 Kiến trúc (7580101) (Xem) 25.00 V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
263 Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7480103) (Xem) 25.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
264 Xã hội học (7310301) (Xem) 25.00 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
265 Khoa học máy tính (CN8) (Xem) 25.00 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
266 Việt Nam học (QHX24) (Xem) 25.00 D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
267 Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) 25.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
268 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 25.00 A01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
269 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 25.00 C00,C19,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
270 Y khoa (7720101) (Xem) 25.00 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
271 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
272 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 25.00 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
273 Quản trị kinh doanh (7340101_407) (Xem) 24.95 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
274 Chương trình tiên tiến Hệ thống nhúng thông minh và IoT (ET-E9) (Xem) 24.95 A00,A01,D28 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
275 SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) (7140213D) (Xem) 24.95 D08 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
276 Sư phạm Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) (7140213D) (Xem) 24.95 D08,D32,D34 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
277 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22C00) (Xem) 24.91 C00 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) Hà Nội
278 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 24.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
279 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 24.90 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
280 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 24.90 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM