1 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
32.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
2 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
27.00 |
H00,H01,H02 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
3 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
25.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
24.30 |
D14,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
24.30 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
23.75 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
23.75 |
A16 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
23.75 |
C15 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
23.75 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
22.80 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
22.70 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
22.65 |
H01,H06 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
13 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
22.51 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) |
22.50 |
H00,H01,H02 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
15 |
Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7210403) (Xem) |
22.50 |
H00,H01,H02 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
16 |
Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) |
21.35 |
H01,H02 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
17 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
21.05 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Thict kế dồ họa (hệ Đại trà) (7210403D) (Xem) |
21.00 |
V01,V02,V07,V08 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
19 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
20.50 |
H00 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
20.50 |
H03,H04,H05,H06 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |