Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) 29.75 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
102 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) 29.75 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
103 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) 29.70 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
104 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) 29.70 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
105 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) 29.70 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
106 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) 29.70 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
107 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) 29.70 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
108 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) 29.70 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
109 Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) 29.60 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
110 Quản trị kinh doanh (CLC) (QHE40) (Xem) 29.60 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
111 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 29.27 D04 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
112 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 29.27 D01,D04 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
113 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 29.25 A02,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
114 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 29.25 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
115 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 29.15 D01,D06 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
116 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 29.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
117 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 29.00 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
118 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 28.98 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
119 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 28.75 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
120 Kế toán (7340301) (Xem) 28.65 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội