Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 14.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
82 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 14.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
83 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
84 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
85 Nông học (7620109) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
86 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 14.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
87 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A02,B00,D08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
88 Lâm sinh (7620205) (Xem) 14.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
89 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
90 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 14.00 A00,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
91 Lâm sinh (7620205) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
92 Lâm học (7620201) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
93 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 14.00 A00,A16,D01,D07 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
94 Lâm nghiệp đô thị (7620202) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
95 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 13.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
96 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 13.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
97 Nông học (7620109) (Xem) 13.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
98 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 13.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
99 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 13.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
100 Khuyến nông (7620102) (Xem) 13.00 A07,B03,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế