21 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,A02,A04 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
22 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
23 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
24 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
25 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
26 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,A02 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
27 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,A10,B00 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |