21 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
18.00 |
D01 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
22 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Phú Yên (DPY)
(Xem)
|
Phú Yên |
23 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
18.00 |
C00,D01,D08,D10 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
24 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
25 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
18.00 |
A00,C00,C14,D01 |
Đại Học Quảng Bình (DQB)
(Xem)
|
Quảng Bình |
26 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
18.00 |
A00,C00,C14,D01 |
Đại học Quảng Nam (DQU)
(Xem)
|
Quảng Nam |
27 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
18.00 |
D01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
28 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
18.00 |
A00,C00,C19,D01 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
29 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
30 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
18.00 |
A00,C00,C03 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
31 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D84,D90 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
32 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
18.00 |
A00,C00,D01 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |