Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 32.48 D01,D03,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) Hà Nội
2 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 30.55 D01,D03 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 21.70 D03 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 21.70 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
5 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 19.28 D01,D03,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
6 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 19.28 D01,D03,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
7 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 17.50 D01,D03 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
8 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 17.50 D03 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
9 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 17.20 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
10 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 17.20 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
11 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 15.75 D01,D03,D15,D44 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
12 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 13.00 A01,D01,D03,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) Thái Nguyên