1 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203)
(Xem)
|
32.48 |
D01,D03,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203)
(Xem)
|
30.55 |
D01,D03 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203)
(Xem)
|
21.70 |
D03 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203)
(Xem)
|
21.70 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203)
(Xem)
|
19.28 |
D01,D03,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
6 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203)
(Xem)
|
19.28 |
D01,D03,D10,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
7 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203)
(Xem)
|
17.50 |
D01,D03 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203)
(Xem)
|
17.50 |
D03 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203)
(Xem)
|
17.20 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203)
(Xem)
|
17.20 |
D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203)
(Xem)
|
15.75 |
D01,D03,D15,D44 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
(Xem)
|
Huế |
12 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203)
(Xem)
|
13.00 |
A01,D01,D03,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF)
(Xem)
|
Thái Nguyên |