Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)

  • Địa chỉ:

    Cơ sở 1: 131 Lương Nhữ Hộc, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Đà NẵngCơ sở 2: 41 Lê Duẩn, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, Đà Nẵn

  • Điện thoại:

    02363.699.324

    02363.834.285

  • Website:

    http://tuyensinh.ufl.udn.vn/

  • E-mail:

    dhnn@ufl.udn.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 23.63 Đại học D01
2 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 23.58 Đại học D01,D78,D96
3 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 23.58 Đại học D01,D10,D14 TTNV <=1
4 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 23.34 Đại học D01,D04,D78,D83
5 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 23.34 Đại học D01,D04,D15,D45 TTNV <=1
6 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 22.86 Đại học D01,D06
7 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 22.86 Đại học D01,D06,D10 TTNV <=4
8 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) 22.54 Đại học D01,D04,D78,D96
9 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) 22.54 Đại học D01,D04,D10,D15 TTNV<=17
10 Ngôn ngữ Anh (Xem) 22.33 Đại học D01
11 Ngôn ngữ Anh (Xem) 22.33 Đại học A01,D01,D10,D15 N1 >=8.8;TTNV<=2
12 Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC (Xem) 22.06 Đại học D01,D78,D96
13 Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC (Xem) 22.06 Đại học D01,D10,D14 TTNV <=1
14 Ngôn ngữ Trung Quốc CLC (Xem) 22.05 Đại học D01,D04,D78,D83
15 Ngôn ngữ Trung Quốc CLC (Xem) 22.05 Đại học D01,D04,D15,D45 TTNV <=3
16 Ngôn ngữ Nhật CLC (Xem) 21.56 Đại học D01,D06
17 Ngôn ngữ Nhật CLC (Xem) 21.56 Đại học D01,D06,D10 TTNV <=2
18 Đông phương học (Xem) 20.89 Đại học D01,D06,D78,D96
19 Đông phương học (Xem) 20.89 Đại học D01,D06,D09,D10,D14 TTNV <=2
20 Ngôn ngữ Thái Lan (Xem) 20.30 Đại học D01,D15,D78,D96