Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
22 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,B00,C05,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
23 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,B00,C05,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
24 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem) TP HCM
25 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,C01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
26 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
27 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
28 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
29 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
30 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
31 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
32 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 13.50 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
33 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 13.50 A00,B00,C04,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
34 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 13.50 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
35 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang