21 |
Công tác xã hội (7760101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN)
(Xem)
|
Hà Nội |
22 |
Công tác xã hội (7760101)
(Xem)
|
15.00 |
A09,C00,C20,D01 |
Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN)
(Xem)
|
Hà Nội |
23 |
Công tác xã hội (7760101)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C19,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
24 |
Công tác xã hội (7760101)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C19,D01 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
25 |
Công tác xã hội (7760101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A09,C00,C20 |
Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN)
(Xem)
|
Hà Nội |
26 |
Công tác xã hội (7760101)
(Xem)
|
14.00 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
27 |
Công tác xã hội (7760101)
(Xem)
|
14.00 |
C00,C19,C20,D14 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
28 |
Công tác xã hội (7760101)
(Xem)
|
14.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
29 |
Công tác xã hội (7760101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX)
(Xem)
|
Hà Nội |
30 |
Công tác xã hội (7760101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS)
(Xem)
|
TP HCM |
31 |
Công tác xã hội (7760101)
(Xem)
|
14.00 |
C00,D01,D14 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
32 |
Công tác xã hội (7760101)
(Xem)
|
14.00 |
C00,C01,C02,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
33 |
Công tác xã hội (7760101)
(Xem)
|
14.00 |
C00,C20,D01,D15 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
34 |
Công tác xã hội (7760101)
(Xem)
|
14.00 |
C00,C15,C19,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
35 |
Công tác xã hội (7760101)
(Xem)
|
14.00 |
C00,C04,D66,D78 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
36 |
Công tác xã hội (7760101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
37 |
Công tác xã hội (7760101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A16,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
(Xem)
|
Hà Nội |
38 |
Công tác xã hội (7760101)
(Xem)
|
13.50 |
C00,C14,D01,D84 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
39 |
Công tác xã hội (7760101)
(Xem)
|
13.25 |
C00,C19,D01,D14 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |
40 |
Công tác xã hội (7760101)
(Xem)
|
13.25 |
C19,D01,D14 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |