Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 20.50 A01,D01,D04,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) Thái Nguyên
22 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
23 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
24 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.00 D01,D04,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
25 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
26 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
27 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
28 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
29 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,D01,D04,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
30 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
31 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01,D09,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
32 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.50 D01,D15,D66,D71 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
33 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
34 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 C00,D01,D04,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
35 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 C00,C03,D01,D04 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
36 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 D01,D04 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
37 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 A01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
38 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 C00,D01,D04,D15 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem) TP HCM
39 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 C00,C03,C04,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
40 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 13.50 C00,C20,D01,D66 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh