Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Hùng Vương (THV)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Du lịch (Xem) 14.00 Đại học C00,C20,D01,D15
22 Kế toán (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,A09,D01
23 Kế toán (Xem) 14.00 Đại học A00,C03,C14,D01
24 Khoa học cây trồng (Xem) 14.00 Đại học A00,B00,D07,D08
25 Kinh tế (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,A09,D01
26 Kinh tế (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,D01,D84
27 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 14.00 Đại học D01,D11,D14,D15
28 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 14.00 Đại học C00,D01,D04,D15
29 Ngôn ngữ Anh (Xem) 14.00 Đại học D01,D11,D14,D15
30 Ngôn ngữ Anh (Xem) 14.00 Đại học D01,D14,D15,D66
31 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,A09,D01
32 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C00,D01
33 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 14.00 Đại học A00,C00,C01,D01
34 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 14.00 Đại học C00,C20,D01,D15
35 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 14.00 Đại học A00,C00,C04,D01
36 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,A09,D01
37 Thú y (Xem) 14.00 Đại học A00,B00,D07,D08
38 Công tác xã hội (Xem) 14.00 Đại học C00,C20,D01,D15
39 Ngôn ngữ Anh (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,A09,D01
40 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 14.00 Đại học A01,D11,D14,D15