21 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
18.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
22 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
17.00 |
D01,D04,D14,D15 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
23 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
17.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
24 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
16.00 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
25 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
16.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
26 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
16.00 |
D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
27 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
16.00 |
A01,D01,D04,D78 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
28 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
C00,D01,D09,D66 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
Hà Nội |
29 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D09,D14 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
30 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
14.50 |
D01,D15,D66,D71 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
Hải Dương |
31 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
14.00 |
D01,D11,D14,D15 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
32 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
14.00 |
C00,D01,D04,D15 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
33 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
14.00 |
C00,C03,D01,D04 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
34 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
14.00 |
D01,D14,D15,D72 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
35 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
14.00 |
D01,D04 |
Đại học Dân lập Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
Hà Nội |
36 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
14.00 |
A01,D11,D14,D15 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
37 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
14.00 |
C00,D01,D04,D15 |
Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV)
(Xem)
|
TP HCM |
38 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
14.00 |
C00,C03,C04,D01 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
39 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
13.50 |
C00,C20,D01,D66 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
40 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
13.50 |
C00,D01,D20,D66 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |