Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,A16,D01 Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ) (Xem) Quảng Ngãi
62 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
63 Kế toán (7340301) (Xem) 14.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
64 Kế toán (7340301) (Xem) 14.50 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
65 Kế toán (7340301) (Xem) 14.50 A00,A01,C00,D05 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
66 Kế toán (7340301) (Xem) 14.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
67 Kế toán (7340301) (Xem) 14.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
68 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
69 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A07,A09,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
70 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
71 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
72 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
73 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
74 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
75 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,C03,C14,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
76 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
77 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương
78 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
79 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
80 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội