TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm học (7620201) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D01,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
2 | Lâm học (7620201) (Xem) | 14.00 | A00,B00,B03 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
3 | Lâm học (7620201) (Xem) | 13.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) | Nghệ An |
4 | Lâm học (7620201) (Xem) | 13.00 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |