1 |
Quản lý tài nguyên rừng (7620211)
(Xem)
|
18.50 |
A01,A14,B00,B03 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
2 |
Quản lý tài nguyên rừng (7620211)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Quản lý tài nguyên rừng (7620211)
(Xem)
|
14.00 |
A02,B00,B04,D08 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
4 |
Quản lý tài nguyên rừng (7620211)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
5 |
Quản lý tài nguyên rừng (7620211)
(Xem)
|
13.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
6 |
Quản lý tài nguyên rừng (7620211)
(Xem)
|
13.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG)
(Xem)
|
Bắc Giang |