Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 17.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.95 A00,B00,D01,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.95 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.10 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
7 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,A06,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
8 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
10 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 14.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
11 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
12 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 14.00 A00,B00,D07 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
13 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 14.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
14 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 13.50 A00,A16,B00,C14 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
15 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 13.50 A00,A01,B06 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
16 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 13.25 A00,B00,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế