TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.00 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
22 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.00 | A00,A01,A10,C01 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
23 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
24 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |