Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmute.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
81 Kế toán (hệ Đại trà) (Xem) 21.10 Đại học A00,A01,D01,D90
82 Kế toán (hệ Đại trà) (Xem) 21.10 Đại học D01,D90
83 Kế toán (hệ Đại trà) (Xem) 21.10 Đại học A00
84 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D90
85 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D90
86 Năng lượng tái tạo (hệ đại trà) (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D90
87 Thict kế dồ họa (hệ Đại trà) (Xem) 21.00 Đại học V01,V02,V07,V08
88 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (Xem) 21.00 Đại học A00
89 Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh) (Xem) 21.00 Đại học D01,D90
90 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (Xem) 21.00 Đại học D01,D90
91 Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh) (Xem) 21.00 Đại học A00
92 Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà) (Xem) 21.00 Đại học D01,D90
93 Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà) (Xem) 21.00 Đại học A00
94 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (Xem) 20.75 Đại học A00,A01,D01,D90
95 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (Xem) 20.75 Đại học D01,D90
96 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (Xem) 20.75 Đại học A00
97 Công nghệ chế tạo máy (Xem) 20.70 Đại học A00,A01,D01,D90
98 Công nghệ chế lạo máy (Xem) 20.70 Đại học D01,D90
99 Công nghệ chế lạo máy (Xem) 20.70 Đại học A00
100 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,D01,D90