Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmute.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
101 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (Xem) 20.50 Đại học A00
102 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (Xem) 20.50 Đại học D01,D90
103 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (Xem) 20.35 Đại học A00,A01,D01,D90
104 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (Xem) 20.35 Đại học D01,D90
105 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (Xem) 20.35 Đại học A00
106 Kiên trúc (hệ Đại trà) (Xem) 20.33 Đại học V03,V04,V05,V06
107 Kiên trúc (hệ Đại trà) (Xem) 20.33 Đại học V03,V04
108 Kiên trúc (hệ Đại trà) (Xem) 20.33 Đại học V06
109 Công nghệ kỳ thuật in (hộ Đụi trà) (Xem) 20.30 Đại học A00,A01,D01,D90
110 Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) (Xem) 20.30 Đại học A00,A01,D01,D90
111 Công nghệ kỳ thuật in (hộ Đụi trà) (Xem) 20.30 Đại học A00
112 Công nghệ kỳ thuật in (hộ Đụi trà) (Xem) 20.30 Đại học D01,D90
113 Quan lý Còng nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) (Xem) 20.20 Đại học A00,A01,D01,D90
114 Công nghệ thực phẳm (Xem) 20.00 Đại học A00,B00,D07,D90
115 Công nghệ thực phẳm (Xem) 20.00 Đại học D90
116 Công nghệ thực phẳm (Xem) 20.00 Đại học A00,B00
117 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (Xem) 19.80 Đại học A00,A01,D01,D90
118 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (Xem) 19.80 Đại học D01,D90
119 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (Xem) 19.80 Đại học A00
120 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (Xem) 19.70 Đại học A00,A01,D01,D90