Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmute.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
121 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (Xem) 19.70 Đại học D01,D90
122 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (Xem) 19.70 Đại học A00
123 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (Xem) 19.50 Đại học A00,A01,D01,D90
124 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (Xem) 19.50 Đại học A00,A01,D01,D90
125 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (Xem) 19.50 Đại học D01,D90
126 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (Xem) 19.50 Đại học A00
127 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (Xem) 19.50 Đại học D01,D90
128 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (Xem) 19.50 Đại học A00
129 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 19.30 Đại học A00,A01,D01,D90
130 Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 19.30 Đại học D01,D90
131 Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 19.30 Đại học A00
132 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,D07,D90
133 Kế toán (CT chất lượng cao) (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D90
134 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (Xem) 19.00 Đại học A00,B00
135 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (Xem) 19.00 Đại học D90
136 Kế toán (CT chất lượng cao) (Xem) 19.00 Đại học A00
137 Kế toán (CT chất lượng cao) (Xem) 19.00 Đại học D01,D90
138 CNKT công trình xây dựng CLC (Xem) 18.60 Đại học A00,A01,D01,D90
139 CNKT công trình xây dựng CLC (Xem) 18.60 Đại học D01,D90
140 CNKT công trình xây dựng CLC (Xem) 18.60 Đại học A00