21 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
22 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
19.95 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
23 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
19.95 |
C03 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
24 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
19.65 |
A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
25 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
19.50 |
A01,C00,D01 |
Đại học Công đoàn (LDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
26 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
19.50 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
27 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
19.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
28 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
19.50 |
A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
29 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
19.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
30 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
17.50 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
31 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
32 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
17.00 |
C00 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
33 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
17.00 |
A01 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
34 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
17.00 |
D01,D03,D06 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
35 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
17.00 |
A00 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
36 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
17.00 |
A01,D03,D06 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
37 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
17.00 |
D01 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
38 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.50 |
A16,C00,C14,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
39 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,C00,C20,D01 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
40 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN)
(Xem)
|
Hà Nội |