21 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A02,A10,B00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
22 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Tây Đô (DTD)
(Xem)
|
Cần Thơ |
23 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A16,B00,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
(Xem)
|
Hà Nội |
24 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
13.50 |
A00,B00,C00,C04 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
25 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
13.00 |
A00,A01,B00,D10 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
26 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
13.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG)
(Xem)
|
Bắc Giang |