Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Kế toán (7340301) (Xem) 20.25 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
22 Kế toán (7340301) (Xem) 20.25 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
23 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
24 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
25 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
26 Kế toán (7340301) (Xem) 18.80 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
27 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
28 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
29 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
30 Kế toán (7340301) (Xem) 17.50 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
31 Kế toán (7340301) (Xem) 17.50 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
32 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
33 Kế toán (7340301) (Xem) 16.50 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
34 Kế toán (7340301) (Xem) 16.50 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
35 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
36 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A08,C03,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
37 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A09,C14,D10 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
38 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
39 Kế toán (7340301) (Xem) 15.55 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
40 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM