Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.50 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.50 C00 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.50 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.50 C00,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 21.25 C00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
6 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.50 C00,C14,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
7 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.00 C00,C19,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
8 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.00 C00,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
9 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,C20 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
10 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D14 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
11 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
12 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,D01,D14 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
13 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
14 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
15 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
16 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
17 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,D01,D14 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
18 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,D01,D14 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
19 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
20 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.00 C00,C19,D01,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế