Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 24.30 D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 24.30 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 22.80 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
4 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 22.70 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
5 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 19.70 A00,A01,C00,D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
6 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 19.70 A01,C00,D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
7 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
8 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
9 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
10 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
11 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
12 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
13 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 13.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên