Đại học Hà Tĩnh (HHT)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 18.50 | Đại học | C04,C14,C20,D01 | |
| 2 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,C00,C14,D01 | |
| 3 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 18.50 | Đại học | M00,M01,M07,M09 | |
| 4 | Sư phạm Toán học (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,A09,B00 | |
| 5 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 18.50 | Đại học | D01,D14,D15,D66 | |
| 6 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 16.50 | Đại học | M00,M01,M07,M09 | |
| 7 | Chính trị học (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,C14,D01 | |
| 8 | Công nghệ thông tin (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,A02,A09 | |
| 9 | Kế toán (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C14,C20,D01 | |
| 10 | Khoa học cây trồng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,B00,B03,D07 | |
| 11 | Khoa học môi trường (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,B00,B03,D07 | |
| 12 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,A02,A09 | |
| 13 | Ngành Luật (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C00,C14,D01 | |
| 14 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 14.00 | Đại học | C00,C20,D01,D66 | |
| 15 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 14.00 | Đại học | D01,D14,D15,D66 | |
| 16 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C14,C20,D01 | |
| 17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C14,C20,D01 | |
| 18 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C14,C20,D01 | |
| 19 | Thú y (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A09,B00,D07 | |
| 20 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 14.00 | Đại học | D01,D14,D66 |