1 |
Nông học (7620109)
(Xem)
|
21.75 |
B00,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
2 |
Nông học (7620109)
(Xem)
|
21.75 |
B00,D07,D08 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
3 |
Nông học (7620109)
(Xem)
|
17.00 |
A00,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Nông học (7620109)
(Xem)
|
16.00 |
B00,B08,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
5 |
Nông học (7620109)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
6 |
Nông học (7620109)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
7 |
Nông học (7620109)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
8 |
Nông học (7620109)
(Xem)
|
15.00 |
B00,B03,B04,C08 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
9 |
Nông học (7620109)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,B03 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
10 |
Nông học (7620109)
(Xem)
|
15.00 |
A02,B00,B04,D08 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |