TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 20.00 | A00,D07 | Đại học Dầu khí Việt Nam (PVU) (Xem) | Bà Rịa - Vũng Tàu |
2 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) | TP HCM |
3 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 15.25 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |
4 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) | Hà Nội |