Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Vinh (TDV)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Điều dưỡng (Xem) 19.00 Đại học B00,C08,D08,D13
22 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) 19.00 Đại học A00,C00,C19,D01
23 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D07
24 Sư phạm Vật lý (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,B00,D07
25 Sư phạm Sinh học (Xem) 19.00 Đại học A02,B00,B03,B08
26 Điều dưỡng (Xem) 19.00 Đại học B00,B08,D07,D13
27 Sư phạm Sinh học (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,B00,B08
28 Sư phạm Vật lý (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,A10,B00
29 Công nghệ thông tin (CTCLC) (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
30 Công nghệ thông tin (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
31 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D01
32 Kế toán (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
33 Khoa học máy tính (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
34 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D01
35 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D01
36 Quản trị kinh doanh (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
37 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
38 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,D01
39 Kinh tế (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,D01
40 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,D01