Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 36.00 C00,C19,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 29.75 C00,C03,C19,D14 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
3 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.50 C00,C19,D14 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
4 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.50 C00,C19,D14 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
5 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.83 C00,D14 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
6 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.51 A08,C00,C19,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
7 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.50 C00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
8 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.30 C00,C03,C19,D14 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
9 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.00 C00,C19,D09,D14 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
10 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 25.75 C00,C19,C20,D14 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
11 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 25.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
12 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 25.00 C00,C19,D14,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
13 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 25.00 C00,C19 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
14 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 24.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
15 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 22.75 C00,C03,C19,D14 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai