Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Tây Bắc (TTB)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 26.60 Đại học C00,C19,D01,D14
2 Sư phạm Lịch sử (Xem) 26.30 Đại học C00,C03,C19,D14
3 Sư phạm Địa lý (Xem) 26.10 Đại học C00,C20,D10,D15
4 Giáo dục Chính trị (Xem) 25.60 Đại học C00,C19,C20,D01
5 Giáo dục Tiểu học (Xem) 25.20 Đại học A00,A01,C00,D01
6 Sư phạm Toán học (Xem) 22.90 Đại học A00,A01,A02,D01
7 Giáo dục Mầm non (Xem) 21.80 Đại học M00,M05,M07,M13
8 Giáo dục Mầm non (Xem) 19.00 Đại học M00,M05,M07,M13
9 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 19.00 Đại học A01,D01,D14,D15
10 Sư phạm Hóa học (Xem) 19.00 Đại học A00,A11,B00,D07
11 Sư phạm Vật lý (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,A02,A04
12 Sư phạm Sinh học (Xem) 19.00 Đại học A02,B00,B03,D08
13 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,A02,D01
14 Giáo dục Thể chất (Xem) 18.00 Đại học T00,T03,T04,T05
15 Bảo vệ thực vật (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B04,D08
16 Chăn nuôi (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B04,D08
17 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,D01
18 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,D01
19 Lâm sinh (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B04,D08
20 Nông học (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B04,D08