Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Vật lý (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,A02,D90
2 Vật lý học (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D07,D90
3 Giáo dục Tiểu học (Xem) 25.25 Đại học C00,D01,D08,D10
4 Giáo dục Tiểu học (Xem) 25.25 Đại học C00,D01,D08,D10
5 Sư phạm Lịch sử (Xem) 25.00 Đại học C00,C19,D14,D78
6 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 25.00 Đại học C00,C19,D01,D66
7 Sư phạm Địa lý (Xem) 24.25 Đại học A09,C00,C20,D15
8 Giáo dục Pháp luật (Xem) 24.00 Đại học C00,C19,C20,D66
9 Sư phạm Toán học (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D07,D90
10 Sư phạm Toán học (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D07,D90
11 Sư phạm Tin học (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D90
12 Sư phạm Hóa học (Xem) 22.00 Đại học A00,B00,D07,D90
13 Sư phạm Hoá học (Xem) 22.00 Đại học A00,B00,D07,D90
14 Giáo dục Chính trị (Xem) 19.00 Đại học C00,C19,C20,D66
15 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) 19.00 Đại học C00,C19,C20,D66
16 Giáo dục Mầm non (Xem) 19.00 Đại học M01,M09
17 Giáo dục Công dân (Xem) 19.00 Đại học C00,C19,C20,D66
18 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) 19.00 Đại học C00,C19,C20,D78
19 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D07,D90
20 Sư phạm Sinh học (Xem) 19.00 Đại học B00,B02,D08,D90