Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)

Tổng chỉ tiêu: 4200

  • Địa chỉ:

    Số 3 Cầu giấy, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội

  • Điện thoại:

    024.3760.6352

    024.3766.3311

  • Website:

    http://tuyensinh.utc.edu.vn/

  • E-mail:

    khaothi_dbcldt@utc.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

  • Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT và học sinh đạt giải quốc gia, quốc tế.

    Xét kết quả học tập THPT.

    Xét kết quả thi đánh giá tư duy của Đại học Bách khoa Hà Nội.

    Xét kết hợp chứng chỉ tiếng Anh với điểm hai môn thi tốt nghiệp THPT.

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 26.25 Đại học A00,A01,D01,D07 xét theo điểm thi
2 Công nghệ thông tin (Xem) 25.90 Đại học A00,A01,D07 xét theo điểm thi
3 Công nghệ thông tin (Xem) 25.90 Đại học K01 đánh giá tư duy
4 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 25.10 Đại học A00,A01,D01,D07 xét theo điểm thi
5 Kế toán (Xem) 25.05 Đại học A00,A01,D01,D07 xét theo điểm thi
6 Kinh tế (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,D01,D07 xét theo điểm thi
7 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 24.95 Đại học A00,A01,D01,D07 xét theo điểm thi
8 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 24.85 Đại học A00,A01,D01,D07
9 Kỹ thuật ô tô (Xem) 24.85 Đại học A00,A01,D01,D07
10 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 24.85 Đại học K01 đánh giá tư duy
11 Công nghệ thông tin (CT Chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) (Xem) 24.75 Đại học A00,A01,D07 xét tuyển kết hợp
12 Khai thác vận tải (Xem) 24.70 Đại học A00,A01,D01,D07
13 Quản trị kinh doanh (liên kết quốc tế do Đại học Troy - Hoa Kỳ cấp bằng) (Xem) 24.60 Đại học A00,A01,D01,D07 xét theo điểm thi
14 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 24.40 Đại học A00,A01,D01,D07
15 Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo (Xem) 24.35 Đại học A00,A01,D01,D07
16 Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo (Xem) 24.35 Đại học K01 đánh giá tư duy
17 Ngành Kinh tế vận tải (Xem) 24.20 Đại học A00,A01,D01,D07
18 Kinh tế xây dựng (Xem) 24.10 Đại học A00,A01,D01,D07
19 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) 24.10 Đại học A00,A01,D07
20 Kỹ thuật cơ khí (Xem) 23.60 Đại học A00,A01,D01,D07