Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 34.80 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 34.63 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
3 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 27.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
4 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 27.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
5 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 26.70 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
6 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
7 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 26.10 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
8 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
9 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.75 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
10 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.60 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
11 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.25 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
12 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
13 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 24.85 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
14 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 24.00 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
15 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
16 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHQ) (Xem) Hà Nội
17 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 23.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
18 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 23.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
19 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 22.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
20 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa