Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kinh tế (7310101) (Xem) 33.50 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem) Hà Nội
2 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
3 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.75 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
4 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.60 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
5 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.50 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
6 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
7 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
8 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.40 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.20 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
10 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.50 A00,A01,A07,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
11 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
12 Kinh tế (7310101) (Xem) 22.80 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
13 Kinh tế (7310101) (Xem) 22.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
14 Kinh tế (7310101) (Xem) 21.50 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
15 Kinh tế (7310101) (Xem) 20.50 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
16 Kinh tế (7310101) (Xem) 20.50 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
17 Kinh tế (7310101) (Xem) 20.05 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
18 Kinh tế (7310101) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
19 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.50 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
20 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa