TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Kinh tế vận tải (7840104) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D14,D15 | Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Kinh tế vận tải (7840104) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D14,D15 | Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) | TP HCM |