| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) | 25.50 | C00 | Học viện Biên Phòng (BPH) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) | 25.00 | C00 | Học viện Tòa án (HTA) (Xem) | Hà Nội |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) | 25.50 | C00 | Học viện Biên Phòng (BPH) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) | 25.00 | C00 | Học viện Tòa án (HTA) (Xem) | Hà Nội |