Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
-
Địa chỉ:
207 Giải Phóng, Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
-
Điện thoại:
0888.128.55
0243.6280.28
-
Website:
https://www.neu.edu.vn/
-
E-mail:
dhktqd@neu.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | Kinh doanh số (E-BĐB) (Xem) | 26.85 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
42 | Luật kinh tế (Xem) | 26.85 | Đại học | A01,D01,D07,D10 | Xét duyệt điểm thi THPT |
43 | Quản trị khách sạn (Xem) | 26.75 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
44 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 26.75 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
45 | Kinh tế học tài chính (FE) (Xem) | 26.75 | Đại học | A01,B00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
46 | Quản lý công (Xem) | 26.75 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
47 | Công nghệ tài chính (BFT) (Xem) | 26.75 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
48 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) (Xem) | 26.65 | Đại học | A01,D01,D07,D10 | Xét duyệt điểm thi THPT |
49 | Luật (Xem) | 26.60 | Đại học | A01,D01,D07,D10 | Xét duyệt điểm thi THPT |
50 | Kinh doanh nông nghiệp (Xem) | 26.60 | Đại học | A01,B00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
51 | Quản trị chất lượng và Đối mới (E-MQ1) (Xem) | 26.60 | Đại học | A01,D01,D07,D10 | Xét duyệt điểm thi THPT |
52 | Quản lý đất đai (Xem) | 26.55 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
53 | Định phí Báo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) (Xem) | 26.45 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
54 | Bảo hiểm (Xem) | 26.40 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
55 | Bất dộng sản (Xem) | 26.40 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
56 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 26.40 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
57 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (Xem) | 26.35 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
58 | Kinh tế nông nghiệp (Xem) | 26.20 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
59 | Quản lý công và Chính sách (E-PMP) (Xem) | 26.10 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
60 | Kinh tế đầu tư (Xem) | 0.00 | Đại học | A01,B00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |