TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D07 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (QST) (Xem) | TP HCM |
2 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |