Đại học Tây Nguyên (TTN)
-
Địa chỉ:
Số 567 Lê Duẩn, TP Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk
-
Điện thoại:
0965.16.44.45
-
Website:
http://tuyensinh.ttn.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 26.00 | Đại học | C00 | |
| 2 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 25.55 | Đại học | D01 | |
| 3 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 25.00 | Đại học | C00 | |
| 4 | Sư phạm Toán học (Xem) | 24.75 | Đại học | A00 | |
| 5 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 24.70 | Đại học | A00 | |
| 6 | Y khoa (Xem) | 24.60 | Đại học | B00 | |
| 7 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 23.75 | Đại học | T01 | |
| 8 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 23.65 | Đại học | A00 | |
| 9 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 23.39 | Đại học | A00 | |
| 10 | Giáo dục Tiểu học - Tiếng J'rai (Xem) | 23.25 | Đại học | A00 | |
| 11 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 22.10 | Đại học | M01 | |
| 12 | Điều dưỡng (Xem) | 21.50 | Đại học | B00 | |
| 13 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 21.35 | Đại học | B00 | |
| 14 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 20.45 | Đại học | A02 | |
| 15 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 20.00 | Đại học | D01 | |
| 16 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 19.75 | Đại học | A00 | |
| 17 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) | 19.50 | Đại học | A00 | |
| 18 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 19.43 | Đại học | A00 | |
| 19 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 19.00 | Đại học | A00 | |
| 20 | Kế toán (Xem) | 18.95 | Đại học | A00 |