Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Dược học (7720201) (Xem) 26.00 B00. D07,A00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTY) (Xem) Thái Nguyên
2 Dược học (7720201) (Xem) 25.50 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Dược học (7720201) (Xem) 25.12 A00,B00 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (QSY) (Xem) TP HCM
4 Dược học (7720201) (Xem) 25.00 A00 ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (DKH) (Xem) Hà Nội
5 Dược học (7720201) (Xem) 24.70 B00. D07,A00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTY) (Xem) Thái Nguyên
6 Dược học (7720201) (Xem) 24.70 A00,B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
7 Dược học (7720201) (Xem) 24.70 A00,B00,D07 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
8 Dược học (7720201) (Xem) 24.70 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
9 Dược học (7720201) (Xem) 24.56 A00,B00,D07 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
10 Dược học (7720201) (Xem) 24.35 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
11 Dược học (7720201) (Xem) 23.14 A00,A01,D07 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
12 Dược học (7720201) (Xem) 23.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
13 Dược học (7720201) (Xem) 22.70 A00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) Hà Nội
14 Dược học (7720201) (Xem) 22.50 A00,B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An
15 Dược học (7720201) (Xem) 21.85 A00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
16 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C08,D07 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
17 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
18 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
19 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A02,B00 Đại Học Thành Đông (DDB) (Xem) Hải Dương
20 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 B00 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem) Hậu Giang