Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Răng - Hàm - Mặt (Xem) | 27.45 | Đại học | B00,D07,D08 | Xét học bạ |
| 2 | Y khoa (Xem) | 26.75 | Đại học | B00,D07,D08 | Xét học bạ |
| 3 | Răng - Hàm - Mặt (Xem) | 26.25 | Đại học | B00,D07,D08 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 4 | Y khoa (Xem) | 26.00 | Đại học | B00,D07,D08 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 5 | Dược học (Xem) | 26.00 | Đại học | B00. D07,A00 | Xét học bạ |
| 6 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 25.75 | Đại học | B00,D07,D08 | Xét học bạ |
| 7 | Dược học (Xem) | 24.70 | Đại học | B00. D07,A00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 8 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 24.25 | Đại học | B00,D07,D08 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 9 | Y học dự phòng (Xem) | 22.00 | Đại học | B00,D07,D08 | Xét học bạ |
| 10 | Điều dưỡng (Xem) | 22.00 | Đại học | B00,D07,D08 | Xét học bạ |
| 11 | Y học dự phòng (Xem) | 21.25 | Đại học | B00,D07,D08 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 12 | Hộ sinh (Xem) | 20.85 | Đại học | B00. D07. D08 | Xét học bạ |
| 13 | Điều dưỡng (Xem) | 20.00 | Đại học | B00,D07,D08 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 14 | Hộ sinh (Xem) | 19.00 | Đại học | B00. D07. D08 | Xét duyệt điểm thi THPT |