Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
101 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
102 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
103 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
104 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
105 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình
106 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
107 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (DHP) (Xem) Hải Phòng
108 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
109 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
110 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
111 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A01,A09,D01,K01 Đại học Bình Dương (DBD) (Xem) Bình Dương
112 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
113 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,D07,D08 Đại Học Thành Đông (DDB) (Xem) Hải Dương
114 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương